住 = 亻(người, Mr. T) + 主 (ông chủ)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TRÚ, TRỤ (ở tại)
|
---|
Onyomi
JUU
Kunyomi
( xxxに ) す*む | sống tại xxx ★★★☆☆ |
Jukugo
住所 | địa chỉ ★★★☆☆ 住 (ở tại) + 所 (địa điểm) = 住所 (địa chỉ) |
住民 | cư dân ★☆☆☆☆ 住 (ở tại) + 民 (người dân) = 住民 (cư dân) |
原住民 | người bản xứ ☆☆☆☆☆ 原 (thảo nguyên) + 住民 (cư dân) = 原住民 (người bản xứ) |
Từ đồng nghĩa
sinh sống
稼ぐ 暮らす 住む