注 = 氵(nước) + 主 (ông chủ, chân nến)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CHÚ (đổ vào)
|
---|
Onyomi
CHUU
Kunyomi
そそ*ぐ | đổ vào ★★★☆☆ |
Jukugo
に 注意 する | cẩn thận! ★★★★☆ 注 (đổ vào) + 意 (ý nghĩa) = 注意 (cẩn thận!) |
注文 する | gọi món, đặt hàng ★★★☆☆ 注 (đổ vào) + 文 (câu văn) = 注文 (gọi món, đặt hàng) |
Từ đồng nghĩa
răn đe, cảnh báo 注意 責める 警告 忠告 助言 警戒 諭す 告げる 窘める |
đặt hàng (một mặt hàng hoặc dịch vụ) 依頼 頼む 注文 |