潔 = 氵(nước) + 主 (ông chủ) + 刀 (kiếm) + 糸 (sợi chỉ, người Nhện)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
KHIẾT (thanh khiết)
|
---|
Onyomi
KETSI
Kunyomi
いさぎよ*い | vinh dự - không giống như ★☆☆☆☆ |
いさぎよ*さ | vinh dự ★★☆☆☆ |
Jukugo
清潔 な | sạch sẽ ★★☆☆☆ 清 (tinh khiết) + 潔 (thanh khiết) = 清潔 (sạch sẽ) Thường dùng với nghĩa bóng, về mặt tâm hồn |
不潔 な | bẩn thỉu ☆☆☆☆☆ 不 (phủ định) + 潔 (thanh khiết) = 不潔 (bẩn thỉu) |
Từ đồng nghĩa
vinh dự
名誉 光栄 潔さ 正直