TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
KHIẾT (tiêu dùng)
|
---|
Onyomi
KITSU
Jukugo
喫茶店 | quán cà phê ★★★☆☆= 喫 (tiêu dùng) + 茶 (trà) + 店 (cửa hàng) = 喫茶店 (quán cà phê) quán cà phê rất phổ biến ở Nhật, vì mọi người thường không mời nhau về nhà, mà hay gặp nhau ở quán cà phê Lưu ý: người Nhật thường không nói きっさてん, mà chỉ nói |
喫煙 | hút thuốc ☆☆☆☆☆ VIẾT 喫 (tiêu dùng) + 煙 (khói) = 喫煙 (hút thuốc) từ này xuất hiện nhiều trên các biển báo, thường là 'khu vực hút thuốc' |
Được sử dụng trong