452. 契

契 = (ông chủ) + (kiếm) + (to lớn)  

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
KHẾ (cam kết)

Hai ông chủ khi cam kết với nhau đã đồng ý rằng ai phản lại sẽ bị kiếm cắt đi thứ to nhất trên cơ thể

 

Onyomi

KEI

Jukugo

契約(けいやく) hợp đồng ★★★☆☆
契 (cam kết) + (lời hứa) = 契約 (hợp đồng)

Được sử dụng trong

Từ đồng nghĩa

thề
約束    誓う    契り    誓約書   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top