契 =主 (ông chủ) + 刀 (kiếm) + 大 (to lớn)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
KHẾ (cam kết)
|
---|
Onyomi
KEI
Jukugo
契約 | hợp đồng ★★★☆☆ 契 (cam kết) + 約 (lời hứa) = 契約 (hợp đồng) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
thề
約束 誓う 契り 誓約書
契 =主 (ông chủ) + 刀 (kiếm) + 大 (to lớn)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
KHẾ (cam kết)
|
---|
Onyomi
KEI
Jukugo
契約 | hợp đồng ★★★☆☆ 契 (cam kết) + 約 (lời hứa) = 契約 (hợp đồng) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
thề
約束 誓う 契り 誓約書