胆 = 旦 (rạng đông) ON α + 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ĐẢM (túi mật)
|
---|
Onyomi
TAN
Jukugo
大胆 な | gan dạ, bạo ★★★☆☆ 大 (to lớn) + 胆 (túi mật) = 大胆 (gan dạ, bạo) không đơn thuần là dũng cảm, mà sẵn sàng chấp nhận nguy hiểm thậm chí khi không cần thiết |