31. 胆

胆 = (rạng đông) ON α + (mặt trăng, tháng, xác thịt)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
ĐẢM (túi mật)

Người có túi mật to là người có thể đi lên mặt trăng từ lúc rạng đông và trở về với làn da rám nắng, vì túi mật gắn với tính cách can đảm

Onyomi

TAN

Jukugo

大胆(だいたん) gan dạ, bạo ★★★☆☆
(to lớn) + 胆 (túi mật) = 大胆 (gan dạ, bạo)

không đơn thuần là dũng cảm, mà sẵn sàng chấp nhận nguy hiểm thậm chí khi không cần thiết

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top