妊 = 女 (phụ nữ) + 壬 (người khuân vác)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
NHÂM (mang thai)
|
---|
Onyomi
NIN
Jukugo
妊娠 する | có thai ★★★☆☆ 妊 (mang thai) + 娠 (có chửa) = 妊娠 (có thai) |
妊婦 | phụ nữ mang thai ★★☆☆☆ 妊 (mang thai) + 婦 (quý bà) = 妊婦 (phụ nữ mang thai) |
避妊 | tránh thai ☆☆☆☆☆ 避 (né tránh) + 妊 (có thai) = 避妊 (tránh thai) |