TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
NHIỆM (trách nhiệm)
|
---|
Onyomi
NIN
Kunyomi
( を hay に ) まか*せる | giao phó cho ai ★★★☆☆ |
Jukugo
責任 | trách nhiệm ★★★☆☆ 責 (trách cứ) + 任 (trách nhiệm) = 責任 (trách nhiệm) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
giao phó
任せる 委ねる 託す