宝 = 宀 (mái nhà) + 玉 (viên ngọc)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
BẢO (kho báu)
|
---|
Onyomi
HOU
Kunyomi
たから | kho báu ★★★☆☆ |
Jukugo
宝くじ | sổ xố ★★★☆☆ |
宝石 | trang sức ★★☆☆☆ 宝 (kho báu) + 石 (đá) = 宝石 (trang sức) |
国宝 | báu vật quốc gia ★☆☆☆☆ 国 (đất nước) + 宝 (kho báu) = 国宝 (báu vật quốc gia) |