王 = 土 (đất) + 一 (một, trần nhà, sàn nhà)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
VƯƠNG (vua)
|
(vua) |
---|
Onyomi
OU
Jukugo
女王様 | nữ hoàng ★★★☆☆ 女 (phụ nữ) + 王様 (vua) = 女王様 (nữ hoàng) |
王様 | vua ★★★☆☆ 王 (vua) + 様 (Ngài) = 王様 (vua) |
法王 | giáo hoàng ☆☆☆☆☆ 法 (luật pháp) + 王 (vua) = 法王 (giáo hoàng) |
Được sử dụng trong