456. 脂

脂 =  (ngon) ON α + (mặt trăng, tháng, xác thịt)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)

CHI (mỡ)

Đầu bếp nào cũng sẽ nói với bạn, xác thịt phải có mỡ mới ngon

Onyomi

SHI

Kunyomi

あぶら mỡ động vật
☆☆☆☆

Jukugo

脂肪 (しぼう) mỡ hoặc chất béo ☆☆☆☆
脂 (mỡ) + (béo phì) = 脂肪 (mỡ hoặc chất béo)

Từ đồng nghĩa

mỡ hoặc dầu 
油    脂肪   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top