脂 = 旨 (ngon) ON α + 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CHI (mỡ) Đầu bếp nào cũng sẽ nói với bạn, xác thịt phải có mỡ mới ngon |
---|
Onyomi
SHI
Kunyomi
あぶら | mỡ động vật ★☆☆☆☆ |
Jukugo
脂肪 | mỡ hoặc chất béo ★☆☆☆☆ 脂 (mỡ) + 肪 (béo phì) = 脂肪 (mỡ hoặc chất béo) |
Từ đồng nghĩa
mỡ hoặc dầu
油 脂肪