丼 = 井 (cái giếng) + 丶 (chấm)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
(donburi/ bát cơm ...)
|
---|
Onyomi
DON
Jukugo
XXX 丼 | cơm (thịt bò) ★★★☆☆ HT
HẬU TỐ có nghĩa ‘một bát cơm được rưới nước sốt ngọt và một ít XXXX bên trên' (XXX thường là thịt bò/ thịt lợn) |
牛丼 | cơm thịt bò ★★☆☆☆ 牛 (con bò) + 丼 (donburi/ bát cơm ...) = 牛丼 (cơm thịt bò) |