439. 丼

丼 =  (cái giếng) + 丶 (chấm)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
(donburi/ bát cơm ...)

Bát cơm donburi quá ngon, tới nỗi người ta vét sạch, giống như giếng nước không còn sót lại 1 chấm nước nào

 

Onyomi

DON

Jukugo

XXX (どん) cơm (thịt bò) ★★★☆☆ HT

HẬU TỐ có nghĩa ‘một bát cơm được rưới nước sốt ngọt và một ít XXXX bên trên' (XXX thường là thịt bò/ thịt lợn)

牛丼(ぎゅうどん) cơm thịt bò ★★☆☆☆
(con bò) + 丼 (donburi/ bát cơm ...) = 牛丼 (cơm thịt bò)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top