囲 = 囗 (hình hộp to) + 井 (giếng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
VI (vây quanh)
|
---|
Onyomi
I
Kunyomi
かこ*む | bao quanh (bị bao quanh: XXX に かこまれた) ★★★☆☆ |
Jukugo
雰囲気 | bầu không khí ★★★★☆ 雰 (bầu không khí) + 囲 (vây quanh) + 気 (tâm trạng) = 雰囲気 (bầu không khí) |
範囲 | phạm vi ★★☆☆☆ 範 (hoa văn) + 囲 (vây quanh) = 範囲 (phạm vi) phạm vi, biên giới (phạm vi ảnh hưởng của cơn động đất, phạm vi di chuyển của các loài chim di cư) |
周囲 | chu vi ★☆☆☆☆ 周 (chu vi) + 囲 (vây quanh) = 周囲 (chu vi) |
Từ đồng nghĩa
vùng, lãnh thổ, khu vực
地域 領域 地帯 地区 分野 範囲