March 12, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 437. 井 TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) TỈNH (cái giếng) Trông giống cái giếng Onyomi JOU Jukugo 井戸(いど) cái giếng ★☆☆☆☆ BA 井 (cái giếng) + 戸 (cửa) = 井戸 (cái giếng) 天井(てんじょう) trần nhà ★☆☆☆☆ 天 (thiên đường) + 井 (cái giếng) = 天井 (trần nhà) Từ đồng nghĩa 囲 丼