TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CỐ (cứng)
|
---|
Onyomi
KO
Kunyomi
かた*い | thứ gì đó cứng, hay chỉ người cứng đầu
★★★★☆ |
( を ) かた*める | làm cái gì đó đông đặc (đất sét, sơn). NGHĨA KHÁC: làm cứng, hay tăng cường khả năng phòng thủ (củng cố sự thống nhất giữa các đảng phái trong nước). ★☆☆☆☆ |
( が ) かた*まる | cái gì trở nên cứng, thành hình ★☆☆☆☆ |
Jukugo
頑固 な | ngang bướng ★★☆☆☆ 頑 (ngoan cố) + 固 (cứng) = 頑固 (ngang bướng) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
cứng 固 硬 堅 |
hóa cứng 硬くなる 固める 硬直する 硬化 |