TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HỒI (xxx lần)
|
---|
Onyomi
KAI
Kunyomi
( を ) まわ*す | tôi quay tròn nó ★★★☆☆ |
( が ) まわ*る | nó tự quay tròn ★★☆☆☆ |
Jukugo
今回 | lần này ★★★★★ 今 (bây giờ) + 回 (xxx lần) = 今回 (lần này) |
毎回 | mọi lần ★★★☆☆ 毎 (mọi) + 回 (xxx lần) = 毎回 (mỗi lần) |
一回 | một lần ★★★☆☆ SĐ 一 (số một) + 回 (xxx lần) = 一回 (một lần) |
前回 | lần trước ★★☆☆☆ 前 (phía trước) + 回 (xxx lần) = 前回 (lần trước) lần trước (thực tế, mọi người còn hay dùng cụm 'この 前' (trước đó)) |
Từ đồng nghĩa
trả lời 答え 回答 解答 |
xung quanh 周り 回り |
một lần nữa また 未だ もう一度 もう一回 もういっぺん |
tuần tra 巡回 巡視 |