菌 = 艹 (thảo mộc) + 囗 (bao vây) + 禾 (lúa mì)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
KHUẨN (mầm mống)
|
---|
Onyomi
KIN
Jukugo
細菌 | vi khuẩn (từ thông dụng) ★★☆☆☆ 細 (xinh xắn) + 菌 (mầm mống) = 細菌 (vi khuẩn (từ thông dụng)) |
ばい菌 | vi khuẩn, vi trùng ★★☆☆☆
(trẻ con hay dùng để chửi nhau, kiểu 'khiếp cậu kinh quá đi') |
Từ đồng nghĩa
vi khuẩn
細菌 ばい菌