暮 = 莫 (nghĩa địa) ON α + 日 (mặt trời, ngày)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
MỘ (kiếm sống)
|
---|
Onyomi
BO
Kunyomi
( で ) く*らす | mưu sinh ★★★☆☆ |
Jukugo
途方に暮れる | bối rối, lạc lối ★☆☆☆☆ 途 (lộ trình) + 方 (phương hướng) + 暮 (kiếm sống) = 途方に暮れる (bối rối, lạc lối) |
Từ đồng nghĩa
kiếm sống
稼ぐ 暮らす 住む