419. 勤

勤 = 𦰩 (Trung Hoa) +  (khỏe mạnh)  

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
CẦN (siêng năng)

Một người Trung Hoa khỏe mạnh thì không bao giờ siêng năng, mấy ai vẹn cả đôi đường bao giờ

 

Onyomi

KIN

Kunyomi

つと*め công việc của tôi
☆☆☆☆
つと*める làm việc tại công ty xxx (nhấn mạnh vào nội dung công việc, hơn là vai trò)
★★★★

Jukugo

通勤(つうきん) する đi làm ★★☆☆☆
(giao thông) + 勤 (siêng năng) = 通勤 (đi làm)

Từ đồng nghĩa

đi làm
通勤    通う   
chuyển dời
転勤    移す   
làm thứ gì đó 
努    務    勤   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top