難 = 𦰩 (Trung Hoa) + 隹 (gà tây)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
NAN, NẠN (khó khăn)
|
---|
Onyomi
NAN
Kunyomi
むずか*しい | khó khăn ★★★★★ |
Jukugo
非難 する | chỉ trích ai đó mà không có lý do chính đáng cho lắm ★☆☆☆☆ 非 (không phải) + 難 (khó khăn) = 非難 (chỉ trích ai đó mà không có lý do chính đáng cho lắm) |
困難 | khó khăn, truân chuyên ★☆☆☆☆ VIẾT 困 (khốn đốn) + 難 (khó khăn) = 困難 (khó khăn, truân chuyên) khó khăn, truân chuyên, không phải kiểu "Tớ trượt môn thể dục rồi! Đời tớ khổ rồi!" こんなん là kiểu khó khăn lớn lao mà bạn phải đổi mặt, ví dụ như ba mẹ bạn mất khi bạn còn rất nhỏ, để có tiền đi học, bạn phải làm thêm tới 12h đêm mỗi ngày: 困難の時代 (thời đại khó khăn) |
Từ đồng nghĩa
phê bình 批判 非難(批難) |
thảm họa 災害 災い 災難 |