418. 難

難 = 𦰩 (Trung Hoa)  +  (gà tây)  

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
NAN, NẠN (khó khăn)

Đối phó với nạn gà tây chết ôi thiu tràn sang từ Trung Hoa là vấn đề khó khăn mà chính phủ Việt Nam đang đối mặt

 

Onyomi

NAN

Kunyomi

むずか*しい khó khăn
★★★★★

Jukugo

非難(ひなん) する chỉ trích ai đó mà không có lý do chính đáng cho lắm ☆☆☆☆
(không phải) + 難 (khó khăn) = 非難 (chỉ trích ai đó mà không có lý do chính đáng cho lắm)
困難(こんなん) khó khăn, truân chuyên ☆☆☆☆ VIẾT
(khốn đốn) + 難 (khó khăn) = 困難 (khó khăn, truân chuyên)

khó khăn, truân chuyên, không phải kiểu "Tớ trượt môn thể dục rồi! Đời tớ khổ rồi!" こんなん là kiểu khó khăn lớn lao mà bạn phải đổi mặt, ví dụ như ba mẹ bạn mất khi bạn còn rất nhỏ, để có tiền đi học, bạn phải làm thêm tới 12h đêm mỗi ngày: 困難の時代 (thời đại khó khăn)

Từ đồng nghĩa

phê bình
批判    非難(批難)   
thảm họa
災害    災い    災難   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top