TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
HÁN (Hán học)
|
---|
Onyomi
KAN
Jukugo
漢字 | Kanji ★★★★★ 漢 (Trung Quốc) + 字 (chữ) = 漢字 (Kanji) |
痴漢 | kẻ sàm sỡ/biến thái trên tàu ★★★★☆ 痴 (ngu si) + 漢 (Hán học) = 痴漢 (kẻ sàm sỡ/biến thái trên tàu) Thông thường, 漢 có nghĩa Hán học: được sử dụng trong rất nhiều từ cổ ('từ điển tiếng Trung,' 'Thuốc Bắc,' 'văn học cổ Trung Quốc,' v.v.) TUY NHIÊN - ngoài 漢字 - đây là lần duy nhất 漢 được sử dụng trong sinh hoạt hằng ngày: 痴漢 là kẻ biến thái, hay sờ soạng phụ nữ trên tàu điện Nghĩa đen là: 'những kẻ Trung Quốc tâm thần' !??? |