415. 駄

駄 =  (ngựa) +  (béo)  

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
ĐÀ (phiền toái)

Một con ngựa béo thì con đó chỉ gây phiền toái, vì nó chạy sao nổi

 

Onyomi

DA

Jukugo

駄目(だめ) không được! ★★★☆☆ KANA
駄 (phiền toái) + (mắt) = 駄目 (không được!)

từ này có nhiều nghĩa: vô dụng, tồi, 'dừng lại!' hay đơn thuần 'không được!'

xxx の 無駄(むだ) phí phạm ★★☆☆☆ 
(hư vô) + 駄 (phiền toái) = 無駄 (phí phạm)

phí phạm thứ gì đó (thời gian, tiền bạc)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top