TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
ĐÀ (phiền toái)
|
---|
Onyomi
DA
Jukugo
駄目 | không được! ★★★☆☆ KANA 駄 (phiền toái) + 目 (mắt) = 駄目 (không được!) từ này có nhiều nghĩa: vô dụng, tồi, 'dừng lại!' hay đơn thuần 'không được!' |
xxx の 無駄 | phí phạm ★★☆☆☆ 無 (hư vô) + 駄 (phiền toái) = 無駄 (phí phạm) phí phạm thứ gì đó (thời gian, tiền bạc) |