然 = 夕 (buổi tối) + 犬 (chó chihuahua) + 灬 (lửa)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
NHIÊN (đại loại là)
|
---|
Onyomi
ZEN
Jukugo
全然 | hoàn toàn! ★★★★☆ 全 (toàn bộ) + 然 (đại loại là) = 全然 (hoàn toàn! ) thường được dùng để nhấn mạnh từ đi sau nó, tuy nhiên người Nhật rất hay lược bỏ, vì như thế đã là đủ hiểu (với người Nhật) Nếu bạn nghe ai nói 'Zenzen!' mà không có từ đi sau, rất có thể người đó muốn nói 'zenzen daijoubu,' ('Không có sao!') . . . HOẶC 'zen zen dame!' ('Nhất định không được!') |
自然 | tự nhiên ★★★★☆ 自 (tự mình) + 然 (đại loại là) = 自然 (tự nhiên) |
当然 の | tự nhiên, tất nhiên ★★★☆☆ 当 (trúng mục tiêu) + 然 (đại loại là) = 当然 (tự nhiên, tất nhiên) tự nhiên, thường có nghĩa 'điều đó là hiển nhiên, phải không?' |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
mơ hồ 曖昧 紛らわしい 漠然 |
chính xác 当たり前 当然 適当 正しい 適切 妥当 もっともの 正に |
đột ngột いきなり 急に 突然 ふいに |
ngẫu nhiên 偶然 意外 案外 |
bất ngờ 突然 唐突 |