黙 = 里 (máy tính) + 犬 (chó chihuahua) + 灬 (lửa)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
MẶC (yên lặng)
|
---|
Onyomi
MOKU
Kunyomi
だま*る | câm miệng. Thường được dùng trong meirei-kei (thể sai khiến), ví dụ như: だまれ! KANA ★★★☆☆ |
Jukugo
沈黙 | trầm mặc, yên lặng ★★☆☆☆ 沈 (chìm) + 黙 (yên lặng) = 沈黙 (trầm mặc) Lưu ý: không nên nhầm từ này với |
黙って XXX | một cách lặng lẽ ★★☆☆☆ KANA
một cách lặng lẽ, làm xxx. |