240. 黙

黙 = (máy tính) + (chó chihuahua) + (lửa)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
MẶC (yên lặng)

Ngôi làng chìm trong yên lặng, không một tiếng chó sủa, không một ánh lửa le lói

 

Onyomi

MOKU

Kunyomi

だま*る câm miệng. Thường được dùng trong meirei-kei (thể sai khiến), ví dụ như: だまれ! KANA
★★★☆☆

Jukugo

沈黙(ちんもく) trầm mặc, yên lặng ★★☆☆☆
(chìm) + 黙 (yên lặng) = 沈黙 (trầm mặc)

Lưu ý: không nên nhầm từ này với しずか. 静か chỉ một nơi yên tĩnh. 沈黙 giống như khi căn phòng đang náo nhiệt bỗng dưng im bặt khi ai đó vấp phải váy của chính mình và ngã dập mặt xuống đất

黙って(だまって) XXX một cách lặng lẽ ★★☆☆☆ KANA

một cách lặng lẽ, làm xxx.

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top