TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
NGUYỆT (tháng)
|
(mặt trăng, tháng, xác thịt) |
---|
Onyomi
GETSU
Kunyomi
つき | mặt trăng ★★★★★ |
Jukugo
三月 | Tháng Ba ★★★★★ KANA 三 (số ba) + 月 (tháng) = 三月 (Tháng Ba) |
先月 | tháng trước ★★★★★ 先 (trước đây) + 月 (tháng) = 先月 (tháng trước) |
来月 | tháng tới ★★★★★ 来 (đi đến) + 月 (tháng) = 来月 (tháng tới) |
今月 | tháng này ★★★★★ 今 (bây giờ) + 月 (tháng) = 今月 (tháng này) |
三ヶ月間 | ba tháng ★★★★☆ 三 (số ba) + 月 (tháng) + 間 (khoảng thời gian) = 三ヶ月間 (ba tháng) |
正月 | Năm Mới ★★★☆☆ 正 (chính xác) + 月 (tháng) = 正月 (Năm Mới ) Năm Mới - (Lưu ý: ở Nhật, năm mới không chỉ là ngày mồng 1, mà cả 1 tuần đầu tiên) |
Được sử dụng trong
湖 明 脂 胃 肺 肪 能 骨 背 腕 腹 胞 胆 徹 脅 絹 肝 肯 筋 棚 膝 服 股 肌 前 朝 望 青 肩 腰 斉 膨 胸 期 龍 育 撤 脈 崩 脱 有 肥 豚 散 臓 腫 勝 脳