238. 犬

犬 = (to lớn, chó ngao Tây Tạng) + 丶(một giọt)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
KHUYỂN (con chó)

Hình dung một con chó to, có đốm  giọt đen trên tai

(chó chihuahua, đàn chó hoang)

Khi kết hợp với kí tự khác mà kí tự này giữ nguyên, thì nó có nghĩa 'chó chihuahua'

Khi kết hợp với kí tự khác mà kí tự này được viết dưới dạng 犭, thì nó có nghĩa 'đàn chó hoang'

Onyomi

KEN

Kunyomi

いぬ con chó
★★★★★

Jukugo

子犬(こいぬ) chó con ★★★☆☆
(đứa trẻ) + 犬 (con chó) = 子犬 (chó con)
負け犬(まけいぬ) kẻ bại trận ★★☆☆☆
(thua cuộc) + 犬 (con chó) = 負け犬 (kẻ bại trận)

Được sử dụng trong

 

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top