犬 = 大 (to lớn, chó ngao Tây Tạng) + 丶(một giọt)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
KHUYỂN (con chó)
|
(chó chihuahua, đàn chó hoang)Khi kết hợp với kí tự khác mà kí tự này giữ nguyên, thì nó có nghĩa 'chó chihuahua' Khi kết hợp với kí tự khác mà kí tự này được viết dưới dạng 犭, thì nó có nghĩa 'đàn chó hoang' |
---|
Onyomi
KEN
Kunyomi
いぬ | con chó ★★★★★ |
Jukugo
子犬 | chó con ★★★☆☆ 子 (đứa trẻ) + 犬 (con chó) = 子犬 (chó con) |
負け犬 | kẻ bại trận ★★☆☆☆ 負 (thua cuộc) + 犬 (con chó) = 負け犬 (kẻ bại trận) |
Được sử dụng trong