英 = 艹 (thảo mộc) + 央 (trung tâm) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
ANH (nước Anh)
|
---|
Onyomi
EI
Jukugo
英会話 | hội thoại tiếng anh ★★★★☆ 英 (nước Anh) + 会話 (hội thoại) = 英会話 (hội thoại tiếng anh) |
英雄 | anh hùng ☆☆☆☆☆ 英 (nước Anh) + 雄 (giống đực) = 英雄 (anh hùng) anh hùng trong một câu chuyện phiêu lưu hay huyền thoại - (Lưu ý: từ này khác với từ 'nhân vật chính' ( |