407. 映

映 =  (mặt trời, ngày) +  (trung tâm)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
ÁNH (phản chiếu)

Trong hệ mặt trời, mặt trời là trung tâm của mọi thứ, các thứ khác chỉ phản chiếu nó mà thôi

 

Onyomi

EI

Kunyomi

( ) うつ*す tôi soi, chiếu
★★☆☆☆
( ) うつ*る cái gì được phản chiếu
★★☆☆☆

Jukugo

映画(えいが) phim ★★★★★
映 (phản chiếu) + (hội họa) = 映画 (phim)
映画館(えいがかん) rạp chiếu phim ★★★★
(phim) + (tòa nhà lớn) = 映画館 (rạp chiếu phim)
映像(えいぞう) hình ảnh ☆☆☆☆
映 (phản chiếu) + (bức tượng) = 映像 (hình ảnh)

Từ đồng nghĩa

hình ảnh, bức tranh
映像    画像    絵    像   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top