奮 = 大 (to lớn, chó Ngao Tây Tạng) + 隹 (gà tây) + 田 (cánh đồng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
PHẤN (khuấy động)
|
---|
Onyomi
FUN
Jukugo
興奮 する | hưng phấn, kích động ★★★☆☆ 興 (hứng thú) + 奮 (khuấy động) = 興奮 (hưng phấn, kích động) hưng phấn, kích động, theo nghĩa tích cực, ví dụ như tè ra quần vì sung sướng khi nhìn thấy thần tượng |
Từ đồng nghĩa
cố gắng
一生懸命 努力 必死 奮闘