臭 = 自 (tự mình, mũi) + 大 (to lớn, chó ngao Tây Tạng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
XÚ (hôi thối)
|
---|
Onyomi
SHUU
Kunyomi
にお*い | Lưu ý: từ điển nói 臭い và 匂 đều có nghĩa là におい (mùi), nhưng không phải vậy. Sự thực là 匂い là mùi thơm, còn 臭い là mùi thối. ☆☆☆☆☆ |
くさ*い | hôi thối ★★★★☆ |
Jukugo
面倒臭い | phiền hà, rối rắm ★★★★★ 面倒 (rắc rối) + 臭 (hôi thối) = 面倒臭い (phiền hà, rối rắm) |
xxx 臭い | XXX và do đó, ngu ngốc! ★★☆☆☆ HT
Hậu Tố có nghĩa 'XXX và do đó, ngu ngốc.' |
汗臭い | chua như dấm do mồ hôi ☆☆☆☆☆ 汗 (mồ hôi) + 臭 (hôi thối) = 汗臭い (chua như dấm do mồ hôi) |
Từ đồng nghĩa
mùi
匂い 臭い