寄 = 宀 (mái nhà) + 奇 (kì lạ) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
KÍ (lại gần)
|
---|
Onyomi
KI
Kunyomi
( が ) よ*る | đến gần ★★☆☆☆ |
Jukugo
に 近寄る | lại gần ★★☆☆☆ 近 (ở gần) + 寄 (lại gần) = 近寄る (lại gần) lại gần tiếp cận. (thường dùng với nghĩa phụ định, trên các biển báo: Nguy hiểm! Tránh xa! Điện áp cao! 近寄るな!) |
年寄り | người già ★☆☆☆☆ VIẾT 年 (năm) + 寄 (lại gần) = 年寄り (người già) người già (70 tuổi trở lên) |
Từ đồng nghĩa
lại gần 近寄る 近づく |
nghiêng, lệch 偏る 片寄る |
người già 年寄り 老人 年をとった 年輩 |