来 = 米 (gạo) + 一 (một, trần nhà)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
LAI (đi đến)
|
---|
Onyomi
RAI
Kunyomi
( が ) く*る | đi tới ★★★★★ |
Jukugo
来年 | năm tới ★★★★★ 来 (đi đến) + 年 (năm) = 来年 (năm tới) |
来月 | tháng tới ★★★★★ 来 (đi đến) + 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt) = 来月 (tháng tới) |
は hay が 出来る | có thể ★★★★★ 出 (xuất ra) + 来 (đi đến) = 出来る (có thể) có thể làm điều gì đó. (tôi có thể chạy, múa) |
以来 | kể từ đó ★★★☆☆ VIẾT 以 (bằng phương tiện) + 来 (đi đến) = 以来 (kể từ đó) |
将来 | tương lai của ai đó ★★★☆☆
tương lai của một người cụ thể (ví dụ như câu hỏi phỏng vấn kin điển 'Dự định của bạn trong 10 năm tới là gì') |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
cựu 元 旧 従来の 基 |
từ bây giờ, kể từ đó 以前 以来 以後 以降 きり それから 今後 |
nguyên tắc cơ bản 根本的 本来 基本的 基盤 基礎 |
tương lai 未来 将来 |
tái sinh 復活 再生 再来 新生 生かす 返り咲く |
nguồn gốc 語源 由来 |