March 11, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 393. 粒 粒 = 米 (gạo) + 立 (đứng lên) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) LẠP (hạt) Hạt gạo biết tự đứng lên, nếu cho nó đứng 1 mình Onyomi RYUU Kunyomi つぶ hạt (hạt gạo) ★★☆☆☆ Jukugo 粒子(りゅうし) hạt, phân tử ☆☆☆☆☆ 粒 (hạt) + 子 (đứa trẻ) = 粒子 (hạt, phân tử)