TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
NIÊM (dính)
|
---|
Onyomi
NEN
Kunyomi
( が ) ねば*る | dính, nhớt - được dùng trong từ láy ネバネバ! ★★☆☆☆ |
( xxxするのを ) ねば*る | dù đã bao nhiêu lần cố gắng làm xxx, tôi không thể làm được. ★☆☆☆☆ |
Jukugo
粘土 | đất sét ☆☆☆☆☆ 粘 (dính) + 土 (đất) = 粘土 (đất sét) |
粘着 | bám dính ☆☆☆☆☆ 粘 (dính) + 着 (mặc áo) = 粘着 (bám dính) bám dính - ví dụ như băng dính, hồ dán |