断 = 乚 (cái móc) + 米 (gạo) + 斤 (rìu)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
ĐOẠN, ĐOÁN (gián đoạn)
|
---|
Onyomi
DAN
Kunyomi
ことわ*る | từ thông dụng nhất cho 'từ chối' ★★★☆☆ |
た*つ | cắt đứt cái gì, chia đôi cái gì. Ví dụ "Cắt đứt mọi liên hệ", hay "Bỏ hút thuốc hoàn toàn". ★★☆☆☆ |
Jukugo
判断 する | đánh giá ★★★☆☆ 判 (phán xét) + 断 (gián đoạn) = 判断 (đánh giá) đánh giá, ra phán quyết - cũng có thể là đánh giá bình thường như 'Tớ mà là cậu thì tớ sẽ không mặc cái váy này.' |
診断 する | chẩn đoán ★★☆☆☆ 診 (chẩn đoán) + 断 (gián đoạn) = 診断 (chẩn đoán) |
油断 する | cẩu thả, lơ đễnh ★★☆☆☆ 油 (dầu) + 断 (gián đoạn) = 油断 (cẩu thả, lơ đễnh) |
Từ đồng nghĩa
từ chối 断る 否定 拒否 拒む ボツにする 却下 |
kiểm tra, điều tra 調べる 検査 調査 検討 診断 査定 検索 |
đánh giá ai đó 偏見 判断 先入観 判決 裁く 審査 |
từ bỏ 断つ 辞める あきらめる |
cắt đứt cái gì đó 絶つ 断つ |