米 = 木 (cái cây) + 丶 (chấm)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
MỄ (gạo)
|
---|
Onyomi
MAI, BEI
Kunyomi
こめ | gạo ★★☆☆☆ |
Jukugo
中米 | Trung Mỹ (châu Mĩ La Tinh) ★★★☆☆ 中 (ở giữa) + 米 (gạo) = 中米 (Trung Mỹ (châu Mĩ La Tinh)) |
欧米 | Châu Âu/ Mỹ ★★★☆☆ 欧 (Châu Âu) + 米 (gạo) = 欧米 (Châu Âu/ Mỹ) Người Nhật cũng xính ngoại chả kém, nên おうべい chỉ để chỉ châu Âu và Mĩ, mà lờ đi châu Phi, Nam Mĩ, và thậm chí cả Canada |
南米 | Nam Mĩ ★★★☆☆ 南 (phía Nam) + 米 (gạo) = 南米 (Nam Mĩ) |
玄米 | gạo lứt ★☆☆☆☆ 玄 (bí ẩn) + 米 (gạo) = 玄米 (gạo lứt) là loại gạo chỉ xay bỏ vỏ trấu, chưa được xát bỏ lớp cám gạo. Gần đây, gạo lứt nổi lên như một nguyên liệu thực phẩm tốt cho sức khỏe, chứa nhiều chất dinh dưỡng |
Được sử dụng trong
断 継 粘 迷 粋 粒 粉 来 奥 精 数 類 歯 粧 粗 隣 料 糖
Từ đồng nghĩa
châu Âu, phương Tây 欧米 西洋 西欧 |
gạo, thực phẩm 米 ご飯 食べ物 料理 |