味 = 口 (miệng) + 未 (vẫn chưa) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
VỊ (hương vị)
|
---|
Onyomi
MI
Kunyomi
あじ | hương vị ★★★★★ |
あじ*わう | nếm cái gì đó ★★☆☆☆ |
Jukugo
意味 | ý nghĩa ★★★★★ 意 (ý tưởng) + 味 (hương vị) = 意味 (ý nghĩa) |
興味 のある
・ がある |
quan tâm tới ★★★★★ 興 (quan tâm) + 味 (hương vị) = 興味 (quan tâm tới) 興味のあるxxx : một xxx hấp dẫn きょうみがある : Tôi quan tâm tới nó đấy! 興味無し! : Không có hứng thú! |
趣味 | sở thích ★★★★☆ 趣 (ý chính) + 味 (hương vị) = 趣味 (sở thích) |
Từ đồng nghĩa
tương ứng với 一致 該当 当たる 適応 意味する |
nguy hiểm 険悪 物騒 うさんくさい 気味悪い 危ない 意地汚い |
quan điểm 立場 見方 味方 世界観 彼にして見ればxxx |