妹 = 女 (phụ nữ) + 未 (vẫn chưa)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
MUỘI (em gái)
Em gái là tuy đã là phụ nữ - vẫn chưa đủ lớn để hẹn hò
|
|
Onyomi
MAI
Kunyomi
いもうと |
em gái (Lưu ý: khi tôi gọi em gái của BẠN, tôi phải dùng 'いもうとさん')
★★★☆☆ |
Jukugo
お 姉妹 |
chị em ★★★☆☆
姉 (chị gái) + 妹 (em gái) = 姉妹 (chị em) |