香 = 禾 (lúa mì) + 日 (mặt trời, ngày)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
HƯƠNG (mùi hương)
|
---|
Onyomi
KOU
Kunyomi
かお*り | mùi thơm ★★★★☆ |
Jukugo
香港 | Hong Kong ★★☆☆☆ BA 香 (mùi hương) + 港 (cảng biển) = 香港 (Hong Kong) |
香水 | nước hoa ★★☆☆☆ 香 (mùi hương) + 水 (nước) = 香水 (nước hoa) |