委 = 禾 (lúa mì) + 女 (phụ nữ)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
BỘ THỦ (Nếu có) |
ỦY (ủy ban)
Ngày xưa, ỦY ban hội phụ nữ là người quản lý lúa mì
|
|
Onyomi
I
Jukugo
委員 |
thành viên, ủy viên ★☆☆☆☆
委 (ủy ban) + 員 (nhân viên) = 委員 (thành viên, ủy viên) |
Từ đồng nghĩa
để tôi làm cho!
任せる 委ねる 託す |