TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
LỢI (lợi nhuận)
|
---|
Onyomi
RI
Kunyomi
き*く | sử dụng (thường là một phần cơ thể) - 口を利く: mồm miệng sắc bén. 良く利く鼻: mũi thính. 目が利く: mắt tinh tường (nghệ thuật/ đồ cổ, v.v.) ★★☆☆☆ |
Jukugo
便利 な | thuận lợi ★★★★★ 便 (thuận tiện) + 利 (lợi nhuận) = 便利 (thuận lợi) |
利益 | lợi nhuận ★★★☆☆ 利 (lợi nhuận) + 益 (lợi ích) = 利益 (lợi nhuận) lợi nhuận (dùng cho cả nghĩa đen/ số liệu) |
右利き | thuận tay phải ★★☆☆☆ 右 (bên phải) + 利 (lợi nhuận) = 右利き (thuận tay phải) |