March 16, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 899. 秒 秒 = 禾 (lúa mì) + 少 (một ít) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) MIỂU (giây) Đồng hồ cát được thay thế bằng lúa mì. Mỗi giây có một ít bột rơi xuống Onyomi BYOU Jukugo xxx 秒(びょう) xxx giây★★★★★ SĐ