私 = 禾 (lúa mì) + ム (khuỷu tay)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TƯ (riêng tư)
|
---|
Onyomi
SHI
Kunyomi
わたし | đàn ông thường dùng 'watashi', trong khi phụ nữ dùng 'atashi'. Người già dùng 'washi', dùng 'watakushi' khi nói với người có địa vị xã hội cao hơn. ★★★★★ |
Jukugo
私達 | chúng tôi, chúng ta ★★★★☆ 私 (riêng tư) + 達 (hoàn thành) = 私達 (chúng tôi, chúng ta) |
私鉄 | đường sắt tư nhân ★☆☆☆☆ 私 (riêng tư) + 鉄 (sắt) = 私鉄 (đường sắt tư nhân) |