TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
MẬT (bí mật)
|
---|
Onyomi
HI
Kunyomi
( に hay を ) ひ*める | che giấu, giấu thông tin, giữ cái gì đó cho bản thân mình ★★☆☆☆ |
Jukugo
秘密 | bí mật ★★★★★ 秘 (bí mật) + 密 (khó nhìn thấy) = 秘密 (bí mật) |
便秘 | táo bón ★☆☆☆☆ 便 (thuận tiện) + 秘 (bí mật) = 便秘 (táo bón) |
Từ đồng nghĩa
bí mật
秘密 内緒