染 = 氵(nước) + 九 (số 9, bóng chày) + 木 (cái cây)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
NHIỄM (nhuộm màu)
|
---|
Onyomi
SEN
Kunyomi
しみ | vết nhơ, vết bẩn (thường được dùng trong : しみをかける) ★★★☆☆ |
( を ) そ*める | nhuộm tóc ★☆☆☆☆ |
( が ) そ*まる | bị nhuộm ★★★☆☆ |
Jukugo
汚染 | ô nhiễm/ lây nhiễm ★★☆☆☆ 汚 (bẩn) + 染 (nhuộm màu) = 汚染 (ô nhiễm/ lây nhiễm) ô nhiễm/ lây nhiễm. (Lưu ý: Nếu bạn muốn nói "ô nhiễm môi trường", bạn dùng 汚染、 chứ không phải là 公害) |
Từ đồng nghĩa
ô nhiễm
汚染 公害