365. 繰

繰 =  (sợi chỉ, người Nhện) +  (hàng hóa) + (cây)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)

SÀO (quanh co)

Người Nhện trả lời quanh co để không cho ai biết anh ta giấu hàng hóa lên cây

 

Kunyomi

く*る quay vòng
★★★☆☆

Jukugo

繰り返し(くりかえし) lặp lại ☆☆☆☆
繰 (quanh co) + (trả lại) = 繰り返し (lặp lại)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top