繰 = 糸 (sợi chỉ, người Nhện) + 品 (hàng hóa) + 木 (cây)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
BỘ THỦ (Nếu có) |
SÀO (quanh co)
Người Nhện trả lời quanh co để không cho ai biết anh ta giấu hàng hóa lên cây
|
|
Kunyomi
Jukugo
繰り返し |
lặp lại ★☆☆☆☆
繰 (quanh co) + 返 (trả lại) = 繰り返し (lặp lại) |