膝 = 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt) + 桼 (nhựa cây)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TẤT (đầu gối)
|
---|
Kunyomi
ひざ | đầu gối, và cả đùi ★★☆☆☆ |
膝 = 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt) + 桼 (nhựa cây)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TẤT (đầu gối)
|
---|
Kunyomi
ひざ | đầu gối, và cả đùi ★★☆☆☆ |