363. 膝

膝 =  (mặt trăng, tháng, xác thịt) + 桼 (nhựa cây)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)

TẤT (đầu gối)

Có lẽ đầu gốibộ phận duy nhất cần được bôi nhựa cây để được bảo vệ

桼 (nhựa cây): giống như cây cao su đang chảy nhựa theo các đường rãnh khía trên thân cây

 

Kunyomi

ひざ đầu gối, và cả đùi
★★☆☆☆

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top