練 = 糸 (sợi dây, người Nhện) + 東 (phía đông)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
LUYỆN (luyện tập)
|
---|
Onyomi
REN
Jukugo
練習 する | luyện tập ★★★★☆ 練 (luyện tập) + 習 (học hỏi) = 練習 (luyện tập) |
訓練 | đào tạo ★★☆☆☆ 訓 (dạy dỗ) + 練 (luyện tập) = 訓練 (đào tạo) training - nghiêm túc hơn 練習; giống như trong quân đội |
洗練された | tinh tế ★☆☆☆☆ 洗 (rửa) + 練 (luyện tập) = 洗練された (tinh tế) senrensareta - nghĩa đen 'được đánh bóng' . Được dùng cho những đồ vật cao cấp được làm một cách tỉ mỉ, khéo léo. |
Từ đồng nghĩa
sang trọng, tao nhã 上品 洗練された 優雅な |
đào tạo 練習 訓練 研修 |