菓 = 艹 (thảo mộc) + 果 (hoa quả) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
BỘ THỦ (Nếu có) |
QUẢ (bánh kẹo)
Bánh kẹo vị thảo mộc, hình hoa quả, còn gì tuyệt hơn!
|
|
Onyomi
KA
Jukugo
お 菓子 |
bánh kẹo ★☆☆☆☆
菓 (bánh kẹo) + 子 (đứa trẻ) = 菓子 (bánh kẹo)
(Lưu ý: Từ này không dùng cho thanh kẹo)
|