357. 課

課 =  (nói) +  (hoa quả) ON α

Từ này có nghĩa "một phần/ bộ phận" của một tổ chức. một phần/ bộ phận của 1 thứ thường là 部分ぶぶん hay 一部いちぶ. Thi thoảng còn có nghĩa 'bài học'

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)

KHÓA (chương sách)

Cuối mỗi chương sách, bạn phải nói trước lớp các 'hoa quả' thu hái được

 

Onyomi

KA

Jukugo

課長(かちょう) trưởng phòng ★★☆☆☆
課 (chương sách) + (dài) = 課長 (trưởng phòng)
課題(かだい) nhiệm vụ phải làm ☆☆☆☆
課 (chương sách) + (đề tài) = 課題 (nhiệm vụ phải làm)

chủ đề của bài học hôm nay (trường học); nhiệm vụ phải làm (công việc)

Từ đồng nghĩa

sếp
目上    上司    課長  

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top