課 = 言 (nói) + 果 (hoa quả) ON α
Từ này có nghĩa "một phần/ bộ phận" của một tổ chức. một phần/ bộ phận của 1 thứ thường là
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
KHÓA (chương sách)
|
---|
Onyomi
KA
Jukugo
課長 | trưởng phòng ★★☆☆☆ 課 (chương sách) + 長 (dài) = 課長 (trưởng phòng) |
課題 | nhiệm vụ phải làm ★☆☆☆☆ 課 (chương sách) + 題 (đề tài) = 課題 (nhiệm vụ phải làm) chủ đề của bài học hôm nay (trường học); nhiệm vụ phải làm (công việc) |
Từ đồng nghĩa
sếp
目上 上司 課長